Bạn đã biết 99 từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất này?

Thương mại quốc tế ngày càng phát triển, các công ty nước ngoài ra nhập thị trường Việt Nam ngày càng tăng, vì thế yêu cầu tiếng Anh trong mọi lĩnh vực ngày càng cao, nhất là lĩnh vực ngân hàng. Dù bạn là người kinh doanh hay đang hoạt động trong lĩnh vực này thì vốn từ vựng tiếng Anh ngân hàng chắc chắn vẫn có ích cho bạn. Sau đây là 99 từ vựng tiếng Anh lĩnh vực này, hy vọng mang lại những thông tin bổ ích cho bạn.

99 từ vựng tiếng Anh ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng

  1. Account holder (n): Chủ tài khoản
  2. Administrative cost: Chi phí quản lý
  3. Authorisation (n): Sự cấp phép
  4. Authorise (v): Cấp phép
  5. BACS: Dịch vụ thanh toán tự động liên ngân hàng
  6. Bank card (n): Thẻ ngân hàng
  7. Banker (n): Người của ngân hàng
  8. Bankrupt: Vỡ nợ, phá sản
  9. Bearer (n): Người cầm (Séc)
  10. Bearer cheque (n): Séc vô danh
  11. BGC: Ghi có qua hệ thống GIRO
  12. Cardholder (n): Chủ thẻ
  13. Cash card (n): Thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
  14. Cashier (n): Nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
  15. Cashpoint: Điểm rút tiền mặt
  16. Central switch (n): Máy tính trung tâm
  17. CHAPS: Hệ thống tự động thanh toán bù trừ
  18. Charge card: Thẻ thanh toán
  19. Cheque card (n): Thẻ Séc
  20. Cheque clearing: Sự thanh toán Séc
  21. Circulation (n): Sự lưu thông
  22. Clear (v): Thanh toán bù trừ
  23. Clearing bank (n): Ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
  24. Clearing house (n): Trung tâm thanh toán bù trừ
  25. Code-word (n): Ký hiệu (mật)
  26. Commission (n): Tiền hoa hồng
  27. Constantly (adv): Không dứt, liên tục
  28. Counterfoil (n): Cuống (Séc)
  29. Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoản
  30. Debit (v): Ghi nợ (money which a company owes)
  31. Debit balance: Số dư nợ
  32. Debt (n.): Khoản nợ
  33. Decode (v): Giải mã
  34. Deduct (v): Trừ đi, khấu đi
  35. Deposit money: Tiền gửi
  36. Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
  37. Dispense (v): Phân phát, ban
  38. Dispenser (n): Máy rút tiền tự động
  39. Draw (v): Rút
  40. Drawee (n): Ngân hàng của người ký phát
  41. Drawer (n): Người ký phát (Séc)
  42. Due (adj): Đến kỳ hạn
  43. EFTPOS: Máy chuyển tiền điện tử lại các điểm bán hàng
  44. Encode (v): Mã hoá
  45. Expiry date: Ngày hết hạn
  46. Get into (v): Mắc vào, lâm vào
  47. GIRO: Hệ thống thanh toán nợ liên ngân hàng
  48. Give credit: Cấp tín dụng
  49. Honour (v): Chấp nhận thanh toán
  50. IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
  51. Illegible (adj): Không đọc được
  52. In effect: Thực tế
  53. In figures: (tiền) Bằng số
  54. In order: Đúng quy định
  55. In word: (tiền) Bằng chữ
  56. Letter of authority: Thư uỷ nhiệm
  57. Magnetic (adj): Từ tính
  58. Maintain (v): Duy trì, bảo quản
  59. Make available: Chuẩn bị sẵn
  60. Make out (v): Ký phát, viết (Séc)
  61. Make payment: Ra lệnh chi trả
  62. Mini-statement (n): Tờ sao kê rút gọn
  63. Non-card instrument: Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  64. Obtain cash: Rút tiền mặt
  65. Open cheque (n): Séc mở
  66. Outcome (n): Kết quả
  67. Overspend (v): Xài quá khả năng
  68. Pass (v): Chấp nhận , chuyển qua
  69. Pay into: Nộp vào
  70. Payee (n): Người được thanh toán
  71. Place of cash: Nơi dùng tiền mặt
  72. Plastic card (n): Thẻ nhựa
  73. Plastic money (n): Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
  74. Premise (n): Cửa hàng
  75. Present (v): Xuất trình, nộp
  76. Processor (n): Bộ xử lý máy tính
  77. Proof of identify: Bằng chứng nhận diện
  78. Reader (n): Máy đọc
  79. Reconcile (v): Bù trừ, điều hoà
  80. Records: Sổ sách
  81. Refer to drawer (n): Viết tắt là R.D: “Tra soát người ký phát”
  82. Refund (v): Trả lại (tiền vay)
  83. Retailer (n): Người bán lẻ
  84. Reveal (v): Tiết lộ
  85. Shareholder (n): Cổ đông
  86. Smart card (n): Thẻ thông minh
  87. Sort code (n): Mã chi nhánh Ngân hàng
  88. Sort of card: Loại thẻ
  89. Statement (n): Sao kê (tài khoản)
  90. Subtract (n): Trừ
  91. SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
  92. Swipe (v): Chấp nhận
  93. Teller (n): Người máy chi trả tiền mặt
  94. Terminal (n): Máy tính trạm
  95. Transaction (n): Giao dịch
  96. Transfer (v): Chuyển
  97. Transmit (v): Chuyển, truyền
  98. Voucher (n): Biên lai, chứng từ
  99. Withdraw (v): Rút tiền mặt

Trên đây là 99 từ vựng tiếng Anh ngân hàng cho bạn tham khảo. Đừng quên ôn luyện từ vựng mỗi ngày nhé. Chúc các bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ này.