Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến bàn chân

Như đã biết, thành ngữ là một phần rất quan trọng của tiếng Anh, giúp việc giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những thành ngữ tiếng Anh liên quan đến bàn chân, hy vọng sẽ giúp bạn phần nào trong việc chinh phục ngôn ngữ này.

Thành ngữ tiếng Anh vè ban chân

Thành ngữ tiếng Anh vè ban chân

“A foot in the door”

Thành ngữ này được sử dụng khi nói về công việc và cơ hội. Ví dụ:

It’s not the job I want but it’s a foot in the door.

Câu này nghe lạ lùng thật đấy. Một cái chân trong cửa, đó là điều tốt sao? Nhưng nó không phải là nghĩa đen đâu nhé. A foot in the door có nghĩa là đặt bước đầu tiên để đạt được mục tiêu. Ví dụ như được nhận vào công ty bạn muốn làm việc là a foot in the door để bạn có tương lai thành công.

Ví dụ khác:

Completing an internship is a good way of getting a foot in the door of the industry.

Thành ngữ này được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, nhưng đừng dùng khi nói chuyện với sếp về công việc nhé.

“Follow in someone’s footsteps”

Câu này sẽ khiến bạn liên tưởng đến việc đi theo ai đó trên bãi biển và dẫm lên dấu chân của họ trên cát. Câu này thực ra có nghĩa là làm theo những gì một người khác (thường là trong gia đình) đã từng làm. Ví dụ cha tôi làm bác sĩ, nếu tôi lựa chọn trở thành bác sĩ thì tôi đang following in his footsteps.

Bạn cũng có thể dùng câu này trong việc du lịch, ví dụ:

Last summer I followed in the footsteps of Che Guevara by taking a road trip around South America.

“To shoot yourself in the foot”

Thành ngữ này quả là sốc khi nghe lần đầu phải không? Hãy thử xem một ví dụ xem bạn có đoán được nghĩa của nó không nhé:

I shot myself in the foot earlier when I mentioned the problem.

Câu này nghe có vẻ điên rồ đúng không? Tự bắn vào chân mình à? Thực ra ý của câu này là tự gây rắc rối cho mình bằng việc nói hoặc làm gì đó không nên.

Một ví dụ khác là báo xin nghỉ ốm ở công ty rồi sau đó post ảnh bản thân ở bãi biển trên facebook. Bạn thực sự vừa shoot yourself in the foot đấy.

“Put your foot in your mouth”

Câu thành ngữ này liên hệ đến một hình ảnh khá buồn cười. Thử tưởng tượng một người bạn nói với bạn: I put my foot in my mouth earlier and it was awful!, bạn sẽ nghĩ họ điên rồi. Cậu làm gì cơ? Tự nhét chân mình vào miệng sao? Tại sao chứ? May thay đây không phải nghĩa đen đâu, chỉ là một cách nói thôi. Thành ngữ này có nghĩa là nói hoặc làm một việc gì đó rất xấu hổ.

Ví dụ bạn gặp một cô gái và tưởng cô ấy có bầu, bạn hỏi cô ấy là con trai hay con gái và cô ấy bảo chẳng có bầu bí gì hết. Thật xấu hổ! Bạn vừa put your foot in your mouth đấy.

Một ví dụ khác là khi bạn hỏi thăm một người về bạn gái của họ và phát hiện ra họ đã chia tay rồi thì bạn vừa put your foot in your mouth đấy.

“Got your feet on the ground”

Thành ngữ này là một lời khen, nhưng nghe chẳng giống tí nào. Nếu ai đó bảo bạn He’s very smart, he’s got his feet on the ground, bạn sẽ hiểu thế nào? Câu này thực ra có nghĩa là một người nhạy cảm và thực tế, họ nhìn nhận đúng bản chất vấn đề.

Một ví dụ khác:

We can really rely on Peter to get this deal done properly, he’s got his feet on the ground.

“Have two left feet”

Câu này đúng là nực cười! Có hai chân trái ư? Thế thì bạn sẽ vụng về lắm. Đó chính là nghĩa mà câu này nhắm tới. Nếu bạn luôn đánh đổ mọi thứ hay luôn va vấp, mọi người sẽ nói bạn have two left feet đấy.

Thành ngữ này thường được sử dụng khi nói về nhảy múa. Nếu ai đó nhảy kém thì cũng có thể bị mô tả là have two left feet.

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến bàn chân dành cho các bạn. Chúc bạn sớm thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.