99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng bạn cần phải biết

Nắm chắc những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng là điều không thể bỏ qua nếu bạn muốn giao tiếp ngôn ngữ này ở mức độ cơ bản. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất nhé. Hãy cùng khám phá ngay nào.

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

  1. Say cheese. (Cười lên nào, dùng khi chụp hình).
  2. Me? Not likely. (Tôi hả?Không đời nào).
  3. Take it or leave it. (Cầm lấy hoặc không cầm lấy).
  4. Bo good. ( Ngoan nhé).
  5. Mark my words. (Nhớ lời tôi đấy nhé).
  6. Enjoy your meal. (Chúc ngon miệng).
  7. Good job. (Làm tốt lắm).
  8. Go hell. (Chết đi, quỷ tha ma bắt).
  9. Love you, love your dog. (Yêu em,yêu cả đường đi lối về).
  10. Home is the best. (Nhà là tuyệt nhất).
  11. Just for fun. (Đùa chút thôi).
  12. Try your best. (Cố gắng hết mình).
  13. Strike it. (Trúng quả).
  14. Rain cats and dogs. (Mưa tầm tã).
  15. As soon as possible. (Ngay khi có thể).
  16. Hell with haggling. (Thấy kệ nó).
  17. Bored to death. (Chán chết).
  18. It serves you right. (Đáng đời mày).
  19. Make some noise. (Sôi động lên nào).
  20. The more, the merrier.(Càng đông, càng vui)
  21. Always the same. (Trước sau như một).
  22. Congratulation (Chúc mừng).
  23. Just kidding. (Chỉ đùa thôi mà.)
  24. No, not a bit. (Không, chẳng có gì).
  25. The same as usual. (Giống như mọi khi).
  26. After you. (Nhường bạn trước).
  27. Don’t mention it. (Không có gì).
  28. I’m in a hurry. (Tôi đang bận).
  29. Almost done (Gần xong rồi).
  30. You will have to step on it. (Bạn phải đi ngay).
  31. What the hell is going on?(Chuyện quái quỷ gì đang xảy ra vậy?)
  32. Sorry for bothering.  (Xin lỗi vì đã làm phiền).
  33. Give me a certain time. (Cho mình thêm thời gian).
  34. Kind of once – in – life. (Cơ hội nghìn năm có một).
  35. Go along with you. (Cút đi).
  36. Leave me alone. (Để tôi yên).
  37. Forget it. (Quên nó đi).
  38. It depends. (Chuyện đó còn tùy).
  39. It’s up to you. (Tùy bạn thôi).
  40. Anything’s fine. (Cái gì cũng được).
  41. Either will do. (Cái nào cũng tốt).
  42. I will take you home. (Tôi sẽ chở bạn về).
  43. The God knows. (Có chúa mới biết được).
  44. Are you having a good time? (Bạn đi chơi có vui không?)
  45. Are you OK? (Bạn ổn chứ).
  46. Hold on, please. (Làm ơn, giữ máy).
  47. What a pity. (Tiếc quá).
  48. It’s over. (Chuyện đã qua rồi).
  49. Sounds fun. (Nghe có vẻ vui đấy).
  50. That’s strange. (Lạ thật).
  51. Are you in the mood? (Bạn cảm thấy có hứng chưa).
  52. Come in, please. (Mời vào).
  53. Go away. (Biến đi).
  54. No matter what …(Bằng mọi giá).
  55. Free to do. (Cứ tự nhiên).
  56. Take your time. (Làm gì thì làm đi).
  57. What a piece of work. (Thật là chán cho bạn quá).
  58. (Cứ tự nhiên).
  59. How come? (Làm thế nào vậy).
  60. Of course.  (Dĩ nhiên).
  61. I guess so. (Tôi đoán vậy).
  62. No way (Thôi đi).
  63. No smoking. (Cấm hút thuốc).
  64. Right on. (Quá đúng).
  65. Got a minute? (Rảnh không).
  66. Come here. (Đến đây).
  67. Come over. (Ghé chơi).
  68. Don’t go yet! (Đừng đi vội).
  69. I got it. (Tôi hiểu rồi).
  70. I did it. (Tôi đã làm được).
  71. I can do it. (Tôi có thể làm được).
  72. About when? (Vào khoảng thời gian nào).
  73. Please go first, after you. (Xin đi trước, tôi đi sau).
  74. There’s no way to know. (Làm sao mà biết được).
  75. This is too good to be true. (Chuyện này khó tin quá).
  76. Speak up. (Nói lớn lên).
  77. I won’t take but a minute. (Sẽ không mất nhiều thời gian đâu).
  78. So we’ve met again,ah? (Thế là ta lại gặp nhau phải không?)
  79. I was just daydreaming. ( Tôi chỉ đãng trí chút thôi).
  80. Hit of miss. (Được chăng hay chớ).
  81. Add fuel to the fire. (Thêm dầu vào lửa).
  82. To eat well and can dress beautifully. (Ăn trắng mặc trơn).
  83. Boys will be boys. (Nó chỉ là trẻ con thôi mà).
  84. That’s a lie. (Xạo quá).
  85. Do as I say. (Làm theo lời tôi).
  86. In the nick of time. (Thật là đúng lúc).
  87. It’s time. (Đã đến lúc).
  88. How cute. (Ngộ nghĩnh quá).
  89. Don’t peep. (Đừng nhìn lén).
  90. What a jerk. (Thật đáng ghét).
  91. What I’m gonna do if… (Làm sao đây nếu…)
  92. Stop it right away! (Có thôi ngay không).
  93. A wise guy, eh. (Á à…thằng này láo).
  94. What a relief. (Thật là nhẹ nhõm).
  95. Get your head out of your ass. (Đừng có giả vờ khờ khạo).
  96. No litter. (Cấm vứt rác).
  97. Calm down. (Bình tĩnh).
  98. Too bad. (Quá tệ).
  99. Don’t get me wrong. (Đừng hiểu sai ý tôi).

Trên đây là 99 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng mà bạn cần biết. Học tiếng Anh không hề khó, quan trọng là bạn có đủ quyết tâm và biết áp dụng những phương pháp phù hợp. Chúc bạn sớm chinh phục được ngôn ngữ này.