Các cụm từ tiếng Anh mô tả sự sợ hãi

Cảm xúc là những thứ luôn gắn liền với cuộc sống của con người mỗi ngày. Sợ hãi cũng là một loại cảm xúc thường gặp. Cùng tìm hiểu một số cụm từ tiếng anh mô tả sự sợ hãi dưới đây.

cụm từ tiếng anh về sự sợ hãi

>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc

1.Tính từ mô tả sự sợ hãi

Afraid: Sợ hãi, lo sợ
VD: She is afraid of the dark (Cô ấy sợ bóng tối)

Frightened: Khiếp sợ, hoảng sợ
VD: I’m frightened of snakes. (Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn).

Scared: Bị hoảng sợ, e sợ
VD: He’s scared of making mistakes. (Anh ta e sợ mắc lỗi.)

Feel uneasy: Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt
VD: Lan felt a bit uneasy during the journey to Egypt. (Lan cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới Ai Cập)

Spooked: Sợ hãi
VD: My cats are easily spooked before a thunderstorm. (Những con mèo của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão.)

Terrified: Cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ
VD: She was absolutely terrified when she heard the noise. (Cô đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)

Petrified: Cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra
VD: The building began to shake and we were all petrified. (Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp.)

2. Cụm từ mô tả sự sợ hãi

A terrifying ordeal: Một thử thách đáng sợ
VD: That’s a terrifying ordeal. (Đó là một thử thách đáng sợ).

Send shivers down my spine: Làm lạnh xương sống
VD: Hearing that the killer escaped prison sent shivers down my spine. (Nghe tin tên giết người trốn thoát làm tôi lạnh cả xương sống)

Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà
VD: The story you told gave me goosebumps. (Câu chuyện bạn kể làm tôi nổi hết cả da gà).

Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy
VD: It made the hairs on the back of my neck stand up. (Nó làm tôi sợ dựng tóc gáy)

Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi
VD: Oh God he’s scared shitless. (Trời ơi ông ta rất sợ hãi).

Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn
VD: That cat frighten the life out of me. (Con mèo đó làm tôi hết hồn).

Shake with fear: Sợ sun cả lên
VD: She was literally shaking with fear. (Cô ấy thực sự run rẩy vì sợ hãi).

Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
VD: The noise make my dog jump out of his skin. (Tiếng động là chú chó của tôi giật bắn mình).

Hy vọng những từ vựng tiếng Anh và cụm từ trên đã giúp bạn bổ sung kiến thức. Chú ý phân biệt các loại từ trong tiếng Anh cho thật chính xác nhé.