10 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng nhất
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày có nhiều điểm khác so với cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông thường. Nó thường đơn giản hơn, và thường chỉ xoay quanh một vài cấu trúc chính. Vì thế, nếu bạn nắm vững những cấu trúc này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe và giao tiếp các đoạn hội thoại. Hãy tìm hiểu ngay 10 cấu trúc cơ bản dưới đây nhé.
1. Cấu trúc: Used to + V(infinitive) (thường làm gì)
Cách dùng như sau: Sử dụng cấu trúc này để nói các thói quen trong quá khứ, nhưng bây giờ không làm nữa.
Ví dụ:
I used to go swimming with my brother when I young.
(Hồi nhỏ, tôi thường đi bơi với anh trai)
My dad used to smoke 10 cigarettes a day.
(Bố tôi của tôi đã từng hút 10 điếu thuốc một ngày)
2. Cấu trúc: To prefer + N/V-ing + to + N/V-ing (thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)
Ví dụ:
I prefer cat to dog.
(Tôi thích mèo hơn chó)
She prefer watching TV to reading books.
(Cô ấy thích xem ti vi hơn là đọc sách)
3. Cấu trúc: To remember doing (nhớ đã làm gì)
Ví dụ:
I remember reading this book.
(Tôi nhớ là đã đọc quyển sách này)
I remember visiting this place.
(Tôi nhớ là đã đến nơi này)
4. Cấu trúc: To plan to do smt ( Dự định / có kế hoạch làm gì )
Ví dụ:
I planned to go for a picnic.
(Tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)
She planned to go for homeland.
(cô ấy dự định sẽ về quê)
5. Cấu trúc: S + V + so + adj/ adv + that + S + V ( quá… đến nỗi mà… )
Ví dụ:
This chair is so heavy that I cannot take it.
(Chiếc ghế này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
She speaks so soft that we can’t hear anything.
(Cô ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)
6. Cấu trúc: To be/get Used to + V-ing: ( quen làm gì )
Ví dụ:
I am used to eating with chopsticks.
(Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
We are used to getting up early.
(Chúng tôi đã quen dậy sớm)
7. Cấu trúc: To be interested in + N/V-ing: ( quan tâm đến… )
Ví dụ:
She is interested in going shopping.
(Cô ấy quan tâm đến việc mua sắm)
My mother interested in my learning.
(Mẹ tôi quan tâm đến việc học của tôi)
8. Cấu trúc: Feel like + V-ing (cảm thấy muốn làm gì…)
Ví dụ:
I feel like running away from everything.
(Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)
I feel like going for a picnic.
(Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)
9. Cấu trúc: To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)
Ví dụ:
He spend 2 hours learning communication structures daily English a day.
(Anh ấy dành 2 giờ mỗi ngày để học các cấu trúc câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày)
She spend 10 hours working a day.
(Cô ấy dành 10 giờ mỗi ngày để làm việc)
10. Cấu trúc: S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : ( Đủ… cho ai đó làm gì… )
Ví dụ:
She is old enough to get married.
(Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)
He is intelligent enough for me to teach them English.
(Anh ấy đủ thông minh để tôi dạy tiếng Anh cho họ)
Hãy lưu lại những ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp cơ bản ở trên để luyện tập thường xuyên nhé. Giao tiếp tiếng Anh thì không cần quá chú trọng ngữ pháp nhưng cũng không được sơ sài, phải nắm được những kiến thức cơ bản, đừng bỏ qua phần này nhé.