Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết Kế Đồ Họa
Thiết kế đồ họa một trong các chuyên ngành đang “hot” nhất hiện nay với sự phát triển của kinh tế gắn với sự vươn lên mạnh mẽ của kỹ thuật điện tử, vậy nếu bạn là dân trong ngành này thì hãy nhanh chóng mang về những từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực nói trên để có thể áp dụng thật tốt trong công việc cũng như học tập nhé!
Học từ vựng tiếng Anh mở ra vô vàn chủ đề trong giao tiếp
Đối với mỗi chuyên ngành cũng như những người đang công tác tại các lĩnh vực khác nhau trong thời buổi hội nhập quốc tế, tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên để có thể thành thạo được trước hết bạn phải chuẩn bị cho mình một hành trang vô cùng lớn về từ vựng tiếng Anh cũng như những cấu trúc ngữ pháp. Vậy trước tiên chúng ta hãy học những kiến thức cần thiết cũng như cốt lõi trước với trung tâm tiếng Anh giao tiếp Benative ngay sau đây bạn nhé!
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | NGHĨA |
1 | Ability | a | Có khả năng |
2 | Acoustic coupler | n | Bộ ghép âm |
3 | Centerpiece | n | Mảnh trung tâm |
4 | Characteristic | n | Thuộc tính, nét tính cách |
5 | Consist | v | Bao gồm |
6 | Equipment | n | Trang thiết bị |
7 | Interact | v | Tương tác |
8 | Merge | v | Trộn |
9 | Network | n | Mạng |
10 | Reliability | n | Sự có thể tin cậy được |
11 | Teleconference | n | Hội thảo từ xa |
12 | Animation | n | Hoạt hình |
13 | Condition | n | Điều kiện |
14 | Crystal | n | Tinh thể |
15 | Display | v, n | Hiển thị; màn hình |
16 | Divide | v | Chia |
17 | Electromechanical | a | Có tính chất cơ điện tử |
18 | Estimate | v | Ước lượng |
19 | Expertise | n | Sự thành thạo |
20 | Hardware | n | Phần cứng |
21 | Liquid | n | Chất lỏng |
22 | Majority | n | Phần lớn, phần chủ yếu |
23 | Online | a | Trực tuyến |
24 | Physical | a | Thuộc về vật chất |
25 | Secondary | a | Thứ cấp |
26 | Software | n | Phần mềm |
27 | Sophistication | n | Sự phức tạp |
28 | Task | n | Nhiệm vụ |
29 | Accommodate | v | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
30 | Associate | v | Có liên quan, quan hệ |
31 | Century | n | Thế kỷ |
32 | Communication | n | Sự liên lạc |
33 | Conflict | v | Xung đột |
34 | Database | n | Cơ sở dữ liệu |
35 | Decrease | v | Giảm |
36 | Design | v, n | Thiết kế; bản thiết kế |
37 | Disparate | a | Khác nhau, khác loại |
38 | Distributed system | n | Hệ phân tán |
39 | Environment | n | Môi trường |
40 | Fibre-optic cable | n | Cáp quang |
41 | Flexible | a | Mềm dẻo |
42 | Hook | v | Ghép vào với nhau |
43 | Imitate | v | Mô phỏng |
44 | Impact | v, n | Tác động |
45 | Indicate | v | Chỉ ra, cho biết |
46 | Interface | n | Giao diện |
47 | Access | v,n | Truy cập; sự truy cập |
48 | Analyst | n | Nhà phân tích |
49 | Channel | n | Kênh |
50 | Cluster controller | n | Bộ điều khiển trùm |
51 | Convert | v | Chuyển đổi |
52 | Gateway | n | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
53 | Limit | v, n | Hạn chế |
54 | Multiplexor | n | Bộ dồn kênh |
55 | Peripheral | a | Ngoại vi |
56 | Single-purpose | n | Đơn mục đích |
57 | Activity | n | Hoạt động |
58 | Attach | v | Gắn vào, đính vào |
59 | Coordinate | v | Phối hợp |
60 | Diagram | n | Biểu đồ |
61 | Distribute | v | Phân phối |
62 | Document | n | Văn bản |
63 | Encode | v | Mã hóa |
64 | Execute | v | Thi hành |
65 | Graphics | n | Đồ họa |
66 | Interchange | v | Trao đổi lẫn nhau |
67 | Magazine | n | Tạp chí |
68 | Multimedia | n | Đa phương tiện |
69 | Package | n | Gói |
70 | Recognize | v | Nhận ra, nhận diện |
71 | Service | n | Dịch vụ |
72 | Solve | v | Giải quyết |
73 | Superior | a | Hơn, trên, cao hơn… |
74 | Text | n | Văn bản chỉ có ký tự |
75 | Aspect | n | Lĩnh vực, khía cạnh |
76 | Causal | a | Có tính nhân quả |
77 | Chronological | a | Thứ tự thời gian |
78 | Configuration | n | Cấu hình |
79 | Contemporary | a | Cùng lúc, đồng thời |
80 | Decade | n | Thập kỷ |
81 | Definition | n | Định nghĩa |
82 | Discourage | v | Không khuyến khích, không động viên |
83 | Distinction | n | Sự phân biệt, sự khác biệt |
84 | Encourage | v | Động viên, khuyến khích |
85 | Essential | a | Thiết yếu, căn bản |
86 | Filtration | n | Lọc |
87 | Global | a | Toàn cầu, tổng thể |
88 | Hybrid | a | Lai |
89 | Immense | a | Bao la, rộng lớn |
90 | Increase | v | Tăng |
91 | Install | v | Cài đặt, thiết lập |
Với những từ vựng tiếng Anh trên đây của trung tâm đã cung cấp hy vọng sẽ mang tới những kiến thức thật sự bổ ích cho những bạn trẻ đang công tác trong lĩnh vực này. Chúc các bạn gặt hái được nhiều thành công trên con đường sự nghiệp và không quê tiếp tục theo dõi những chia sẻ và cung cấp hữu ích từ Benative!