Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề bộ phận cơ thể cho trẻ
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể là một trong những kiến thức cơ bản mà người học ngoại ngữ cần học ngay từ những ngày đầu. Bài viết hôm nay, Benative Việt Nam sẽ tổng hợp và giới thiệu với bố mẹ cùng các bé những từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng đầu
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
1 | Head | /hed/ | Đầu |
2 | Hair | /her/ | Tóc |
3 | Forehead | /’fɒrid/ | Trán |
4 | Temple | /’templ/ | Thái dương |
5 | Face | /feis/ | Khuôn mặt |
6 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
7 | Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
8 | Eyelid | /’ailid/ | Mí mắt |
9 | Eyelashes | /’ailæ∫/ | Lông mi |
10 | Iris | /’aiəris/ | Tròng mắt |
11 | Pupil | /’pju:pl/ | Con ngươi |
12 | Cornea | /’kɔ:niə/ | Giác mạc |
13 | Ear | /ɪr/ | Tai |
14 | Earlobe | / ɪəʳ ləʊb/ | Dái tai |
15 | Nose | /noʊz/ | Mũi |
16 | Nostril | /’nɒstrəl/ | Lỗ mũi |
17 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
18 | Jaw | /dʒɑː/ | Quai hàm |
19 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
20 | Lip | /lɪp/ | Môi |
21 | Tooth | /tu:θ/ | Răng |
22 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
23 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
24 | Sideburn | /’saidbə:nz/ | Tóc mai |
25 | Moustache | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria |
26 | Beard | /bɪrd/ | Râu |
27 | Neck | /nek/ | Cổ |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng thân
Tiếp theo, chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về những bộ phận ở vùng thân nhé.
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
28 | Shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | Vai |
29 | Chest | /tʃest/ | Ngực |
30 | Abdomen | /’æbdəmen/ | Bụng |
31 | Back | /bæk/ | Lưng |
32 | Arm | /ɑːrm/ | Tay |
33 | Armpit | /ɑ:mpit/ | Nách |
34 | Elbow | /elbəʊ/ | Khuỷu tay |
35 | Waist | /weɪst/ | Eo |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng chân
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
36 | Hip | /hɪp/ | Hông |
37 | Buttocks | /’bʌtək/ | Mông |
38 | Leg | /leɡ/ | Chân |
39 | Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
40 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
41 | Calf | /kæf/ | Bắp chân |
42 | Shin | /∫in/ | Cẳng chân |
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về bàn tay, bàn chân
STT | English | Pronounce | Tiếng Việt |
43 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
44 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
45 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
46 | Finger | /’fiηgə[r]/ | Ngón tay |
47 | Middle Finger | /,midl ‘fiηgə[r]/ | Ngón tay giữa |
48 | Ring Finger | /’riŋηfiηgə[r]/ | Ngón nhẫn |
49 | Little Finger | /’litl fiηgə[r]/ / | Ngón út |
50 | Palm | /pɑ:m/ | Lòng bàn tay |
51 | Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ | Móng tay |
52 | Knuckle | /’nʌkl/ | Đốt ngón tay |
53 | Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
54 | Ankle | /ˈæŋ.kəl/ | Mắt cá chân |
55 | Heel | /hi:l/ | Gót chân |
56 | Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
57 | Little toe | /’litl toʊ/ | Ngón chân út |
58 | Big toe | /big toʊ/ | Ngón cái |
59 | Toenail | /toʊ neɪl/ | Móng chân |
60 | Skin | /skɪn/ | Da |
Để việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này được hiệu quả nhất, các bậc cha mẹ nên kết hợp với việc chỉ từng bộ phận trên cơ thể con và đọc tên chúng bằng tiếng Anh để các bé thực hành nhớ luôn nhé.