Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là một trong những ngành hot nhất hiện nay, bởi mức lương mơ ước và môi trường làm việc liên quan nhiều đến quốc tế. Do đó, từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin thật sự hữu ích đối với những ai đã, đang và sẽ làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được điều này, bài viết sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến và sử dụng nhiều nhất hiện nay, hy vọng có thể giúp các bạn tự tin làm việc trong môi trường bằng tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
1. Abacus /ˈæbəkəs/: Bàn tính.
2. Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/: Tóm tắt, rút gọn
3. Accumulator /əˈkjuːmjəleɪtə(r)/: Tổng
4. Addition /əˈdɪʃn/: Phép cộng
5. Address /əˈdres/: Địa chỉ
6. Allocate /ˈæləkeɪt/: Phân phối.
7. Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự chữ cái
8. Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
9. Analog /ˈænəlɒɡ/: Tương tự.
10. Analysis /əˈnæləsɪs/: Phân tích
11. Appliance /əˈplaɪəns/: Thiết bị, máy móc
12. Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: Ứng dụng
13. Appropriate /əˈprəʊpriət/: Thích hợp
14. Arise /əˈraɪz/: Xuất hiện, nảy sinh
15. Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: Số học
16. Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề.
17. Available /əˈveɪləbl/: Dùng được, có hiệu lực
18. Background /ˈbækɡraʊnd/: Bối cảnh, bổ trợ
19. Binary /ˈbaɪnəri/: Hệ nhị phân
20. Broad classification: Phân loại tổng quát
21. Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/: Khả năng
22. Cataloging: Công tác biên mục
23. Certificate /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: Giấy chứng nhận
24. Chain /tʃeɪn/: Chuỗi.
25. Chief source of information: Nguồn thông tin chính
26. Chief /tʃiːf/: Giám đốc
27. Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch
28. Clarify /ˈklærəfaɪ/: Làm cho trong sáng dễ hiểu.
29. Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
30. Command /kəˈmɑːnd/: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
31. Common /ˈkɒmən/: Thông thường,
32. Compatible /kəmˈpætəbl/: Tương thích
33. Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
34. Component /kəmˈpəʊnənt/: Thành phần
35. Computer /kəmˈpjuːtə(r)/: Máy tính
36. Computerized /kəmˈpjuːtəraɪz/: Tin học hóa
37. Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
38. Consultant /kənˈsʌltənt/: Cố vấn, chuyên viên tham vấn
39. Convenience convenience: Thuận tiện
40. Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi
41. Customer /ˈkʌstəmə(r)/: Khách hàng
42. Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
43. Database /ˈdeɪtəbeɪs/: Cơ sở dữ liệu
44. Deal /diːl/: Giao dịch
45. Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
46. Demagnetize: Khử từ hóa
47. Demand /dɪˈmɑːnd/: Yêu cầu
48. Dependable /dɪˈpendəbl/: Có thể tin cậy được.
49. Detailed /ˈdiːteɪld/: Chi tiết
50. Develop /dɪˈveləp/: Phát triển
51. Device /dɪˈvaɪs/: Thiết bị
52. Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh.
53. Digital /ˈdɪdʒɪtl/: Số, thuộc về số.
54. Disk /dɪsk/: Đĩa
55. Division /dɪˈvɪʒn/: Phép chia
56. Drawback /ˈdrɔːbæk/: Trở ngại, hạn chế
57. Effective /ɪˈfektɪv/: Có hiệu lực
58. Efficient /ɪˈfɪʃnt/: Có hiệu suất cao
59. Employ /ɪmˈplɔɪ/: Thuê ai làm gì
60. Enterprise /ˈentəpraɪz/: Tập đoàn, công ty
61. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
62. Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị
63. Expertise /ˌekspɜːˈtiːz/: Thành thạo, tinh thông
64. Eyestrain: Mỏi mắt
65. Ferrite ring: Vòng nhiễm từ
66. Gadget /ˈɡædʒɪt/: Đồ phụ tùng nhỏ
67. Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
68. Goal /ɡəʊl/: Mục tiêu
69. Graphics /ˈɡræfɪks/: Đồ họa
70. Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng
71. Implement /ˈɪmplɪment/: Công cụ, phương tiện
72. Increase /ɪnˈkriːs/: Sự tăng thêm, tăng lên
73. Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: Cá nhân, cá thể.
74. Inertia /ɪˈnɜːʃə/: Quán tính.
75. Install /ɪnˈstɔːl/: Cài đặt
76. Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: Chỉ thị, chỉ dẫn
77. Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: Bảo hiểm
78. Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: Hợp nhất, sáp nhập
79. Intranet /ˈɪntrənet/: Mạng nội bộ
80. Irregularity /ɪˌreɡjəˈlærəti/: Sự bất thường, không theo quy tắc.
81. Latest /ˈleɪtɪst/: Mới nhất
82. Leadership /ˈliːdəʃɪp/: Lãnh đạo
83. Level with someone (verb): Thành thật
84. Low /ləʊ/: Yếu, chậm
85. Maintain /meɪnˈteɪn/: Duy trì
86. Matrix /ˈmeɪtrɪks/: Ma trận
87. Memory /ˈmeməri/: Bộ nhớ
88. Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: Bộ vi xử lý
89. Minicomputer: Máy tính mini
90. Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/: Giám sát
91. Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân
92. Multi: Đa nhiệm.
93. Multi: Đa người dùng
94. Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: Thương lượng
95. Numeric /njuːˈmerɪkl/: Số học, thuộc về số học
96. Occur /əˈkɜː(r)/: Xảy ra, xảy đến
97. Operating system: Hệ điều hành
98. Operation: Thao tác
99. Operation /ɒpəˈreɪʃn/: Thao tác
100. Order /ˈɔːdə(r)/: Yêu cầu
101. OSI: Là chữ viết tắt của “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
102. Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
103. Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: Quan sát
104. Packet: Gói dữ liệu
105. Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
106. Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
107. Port /pɔːt/: Cổng
108. Prevail /prɪˈveɪl/: Thịnh hành, phổ biến
109. Priority /praɪˈɒrəti/: Sự ưu tiên.
110. Process /ˈprəʊses/: Quá trình, tiến triển
111. Process /ˈprəʊses/: Xử lý
112. Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu suất.
113. Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
114. Provide /prəˈvaɪd/: Cung cấp
115. Pulse /pʌls/: Xung
116. Quality /ˈkwɒləti/: Chất lượng.
117. Quantity /ˈkwɒntəti/: Số lượng.
118. Rapid /ˈræpɪd/: Nhanh chóng
119. Real: Thời gian thực.
120. Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
121. Remote /rɪˈməʊt/: Từ xa
122. Replace /rɪˈpleɪs/: Thay thế
123. Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
124. Resource /rɪˈsɔːs/: Nguồn
125. Respond /rɪˈspɒnd/: Phản hồi
126. Ribbon /ˈrɪbən/: Dải băng.
127. Schedule /ˈskedʒuːl/: Lập lịch, lịch biểu.
128. Signal: Tín hiệu
129. Similar /ˈsɪmələ(r)/: Giống.
130. Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: Đồng thời
131. Software /ˈsɒftweə(r)/: Phần mềm
132. Solution /səˈluːʃn/: Giải pháp, lời giải
133. Solve /sɒlv/: Giải quyết
134. Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
135. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ
136. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: Lưu trữ.
137. Store: Lưu trữ
138. Subject entry: Thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm.
139. Substantial /səbˈstænʃl/: Tính thực tế
140. Subtraction /səbˈtrækʃn/: Phép trừ
141. Sufficient /səˈfɪʃnt/: Đủ, có khả năng
142. Suitable /ˈsuːtəbl/: Phù hợp
143. Switch /swɪtʃ/: Chuyển
144. Tape /teɪp/: Ghi băng, băng
145. Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
146. Technology /tekˈnɒlədʒi/: Công nghệ.
147. Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Máy trạm
148. Text /tekst/: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
149. Tiny /ˈtaɪni/: Nhỏ bé.
150. Transmit /trænsˈmɪt/: Truyền
151. Union catalog: Mục lục liên hợp. Thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin cho các bạn tham khảo. Đừng quên ôn luyện mỗi ngày nhé. Chúc các bạn thành công.