Từ vựng tiếng Anh về các loại thức ăn mà bạn nên biết
Đồ ăn là một trong những chủ đề được nhiều người yêu thích nhất, cũng là một chủ điểm tiếng Anh được ứng dụng nhiều nhất trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thức ăn, hy vọng sẽ mang lại những kiến thức bổ ích cho bạn.
THỊT
Bacon: Thịt muối
Beef: Thịt bò
Chicken: Thịt gà
Cooked meat: Thịt chín
Duck: Vịt
Ham: Thịt giăm bông
Kidneys: Thận
Lamb: Thịt cừu
Liver: Gan
Mince: Thịt bò xay
Paté: Patê
Salami: Xúc xích Ý
Sausages: Xúc xích
Pork: Thịt lợn
Pork pie: Bánh tròn nhân thịt xay
Sausage roll: Bánh mì cuộn xúc xích
Turkey: Gà tây
Veal: Thịt bê
HOA QUẢ
Apple: Táo
Apricot: Mơ
Banana: Chuối
Blackberry: Quả mâm xôi đen
Blackcurrant: Quả lý chua đen
Blueberry: Quả việt quất
Cherry: Quả anh đào
Coconut: Quả dừa
Fig: Quả sung
Gooseberry: Quả lý gai
Grape: Nho
Grapefruit: Quả bưởi
Kiwi fruit: Quả kiwi
Lemon: Quả chanh tây
Lime: Quả chanh ta
Mango: Xoài
Melon: Dưa
Orange: Cam
Peach: Đào
Pear: Lê
Pineapple: Dứa
Plum: Mận
Pomegranate: Quả lựu
Raspberry: Quả mâm xôi đỏ
Red currant: Quả lý chua đỏ
Rhubarb: Quả đại hoàng
Strawberry: Quả dâu
Bunch of bananas: Nải chuối
Bunch of grapes: Chùm nho
CÁ
Anchovy: Cá trồng
Cod: Cá tuyết
Haddock: Cá êfin
Herring: Cá trích
Kipper: Cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
Mackerel: Cá thu
Pilchard: Cá mòi cơm
Plaice: Cá bơn sao
Salmon: Cá hồi (nước mặn và to hơn)
Sardine: Cá mòi
Smoked salmon: Cá hồi hun khói
Sole: Cá bơn
Trout: Cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
Tuna: Cá ngừ
RAU CỦ
Artichoke: Cây a-ti-sô
Asparagus: Măng tây
Aubergine: Cà tím
Avocado: Quả bơ
Beansprouts: Giá đỗ
Beetroot: Củ dền đỏ
Broad beans: Đậu ván
Broccoli: Súp lơ xanh
Brussels sprouts: Mầm bắp cải Brussels
Cabbage: Bắp cải
Carrot: Cà rốt
Cauliflower: Súp lơ trắng
Celery: Cần tây
Chilli: Ớt
Courgette: Bí xanh
Cucumber: Dưa chuột
French beans: Đậu cô ve
Garlic: Tỏi
Ginger: Gừng
Leek: Tỏi tây
Lettuce: Rau xà lách
Mushroom: Nấm
Onion: Hành tây
Peas: Đậu Hà Lan
Pepper: Quả ớt ngọt
Potato: Khoai tây
Pumpkin: Bí ngô
Radish: Củ cải cay ăn sống
Rocket: Rau cải xoăn
Runner beans: Đậu tây
Swede: Củ cải Thụy Điển
Sweet potato: Khoai lang
Sweetcorn: Ngô ngọt
Tomato: Cà chua
Turnip: Củ cải để nấu chín
Spinach: Rau chân vịt
Spring onion: Hành lá
Squash: Quả bí
Clove of garlic: Nhánh tỏi
Stick of celery: Cây cần tây
THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VÀ ĐÔNG LẠNH
Baked beans: Đậu nướng
Corned beef: Thịt bò muối
Soup: Súp
Tinned tomatoes: Cà chua đóng hộp
Chips: Khoai tây chiên
Fish fingers: Cá tẩm bột
Frozen peas: Đậu Hà Lan đông lạnh
Frozen pizza: Pizza đông lạnh
Ice cream: Kem
NGUYÊN LIỆU NẤU ĂN
Cooking oil: Dầu ăn
Olive oil: Dầu ô-liu
Stock cubes: Viên gia vị nấu súp
Tomato purée: Cà chua xay nhuyễn
SẢN PHẨM TỪ SỮA
Butter: Bơ
Cream: Kem
Cheese: Phô mai
Blue cheese: Phô mai xanh
Cottage cheese: Phô mai tươi
Goats cheese: Phô mai dê
Eggs: Trứng
Free range eggs: Trứng gà nuôi thả tự nhiên
Margarine: Bơ thực vật
Milk: Sữa
Full-fat milk: Sữa nguyên kem/sữa béo
Femi-skimmed milk: Sữa ít béo
Skimmed milk: Sữa không béo/sữa gầy
Sour cream: Kem chua
Yoghurt: Sữa chua
BÁNH MÌ, BÁNH NGỌT, VÀ LÀM BÁNH TẠI NHÀ
Baguette: Bánh mì baguette
Bread rolls: Cuộn bánh mì
Brown bread: Bánh mì nâu
White bread: Bánh mì trắng
Garlic bread: Bánh mì tỏi
Pitta bread: Bánh mì dẹt
Loaf: Ổ bánh mì
Cake: Bánh ngọt
Danish pastry: Bánh sừng bò Đan Mạch
Quiche: Bánh quiche của Pháp (nhân thịt xông khói)
Sponge cake: Bánh bông lan
Baking powder: Bột nở
Plain flour: Bột mì thường
Self-raising flour: Bột mì pha sẵn bột nở
Cornflour: Bột ngô
Sugar: Đường
Brown sugar: Đường nâu
Icing sugar: Đường bột
Pastry: Bột mì làm bánh nướng
Yeast: Men nở
Dried apricots: Quả mơ khô
Prunes: Quả mận khô
Dates: Quả chà là khô
Raisins: Nho khô
Sultanas: Nho khô không hạt
ĐỒ ĂN SÁNG
Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng nói chung
Cornflakes: Ngũ cốc giòn
Honey: Mật ong
Jam: Mứt
Marmalade: Mứt cam
Muesli: Ngũ cốc hạt nhỏ
Porridge: Cháo
Toast: Bánh mì nướng
THỰC PHẨM KHÁC
Noodles: Bún miến
Pasta: Mì Ý nói chung
Pasta sauce: Sốt cà chua nấu mì
Pizza: Pizza
Rice: Gạo
Spaghetti: Mì ống
GIA VỊ VÀ NƯỚC XỐT
Ketchup: Xốt cà chua
Mayonnaise: Mayonnaise
Mustard: Mù tạc
Pepper: Hạt tiêu
Salad dressing: Xốt/dầu giấm trộn salad
Salt: Muối
Vinaigrette: Dầu giấm có rau thơm
Vinegar: Giấm
ĐỒ ĂN VẶT
Biscuits: Bánh quy
Chocolate: Sô cô la
Crisps: Khoai tây lát mỏng chiên giòn
Hummus: Món khai vị
Nuts: Đậu hạt
Olives: Quả ô liu
Peanuts: Lạc
Sweets: Kẹo
Walnuts: Quả óc chó
RAU THƠM
Basil: Húng quế
Chives: Lá thơm
Coriander: Rau mùi
Dill: Thì là
Parsley: Mùi tây
Rosemary: Hương thảo
Sage: Cây xô thơm
Thyme: Húng tây
GIA VỊ
Chilli powder: Ớt bột
Cinnamon: Quế
Cumin: Thì là Ai-cập
Curry powder: Bột cà ri
Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
Paprika: Ớt cựa gà
Saffron: Nhụy hoa nghệ tây
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về thức ăn mà có thể bạn chưa biết. Đừng quên ôn luyện mỗi ngày để có được những kết quả tốt nhất nhé.