Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh
Chắc chắn để có thể sống trong hòa bình như hiện tại, mỗi đất nước – quốc gia đều trải qua những giai đoạn chiến tranh bảo vệ đầy gian nan và vất vả. Vậy học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này sẽ giúp chúng ta có thêm thật nhiều hiểu biết không những là ở chuyên môn ngoại ngữ mà còn từ các thông tin liên quan đến đề tài này. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của trung tâm tiếng Anh giao tiếp Benative để nhận được thật nhiều kiến thức các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chiến tranh bạn nên học
Trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày, từ vựng cũng như ngữ pháp góp phần vô cùng quan trọng. Nếu như muốn thành thạo trong giao tiếp cũng như gây được thiện cảm, truyền đạt được đầy đủ thông tin cho phía người đang thực hiện cuộc trò chuyện với mình bạn nên nắm chắc những vốn từ liên quan đến chủ đề mình đang đề cập tới.
+ Company (military): đại đội
+ Comrade: đồng chí/ chiến hữu
+ Combat unit: đơn vị chiến đấu
+ Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
+ Combatant arms: những đơn vị tham chiến
+ Combatant forces: lực lượng chiến đấu
+ Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến
+ Combine efforts, join forces: hiệp lực
+ Commandeer: trưng dụng cho quân đội
+ Commander: sĩ quan chỉ huy
+ Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy
+ Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công
+ Commodore: Phó Đề đốc
+ Concentration camp: trại tập trung
+ Counter-attack: phản công
+ Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích
+ Court martial: toà án quân sự
+ Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ
+ Crash: sự rơi (máy bay)
+ Curfew: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm
+ Chief of staff: tham mưu trưởng
+ Class warfare: đấu tranh giai cấp
+ Cold war: chiến tranh lạnh
+ Colonel (Captain in Navy); Đại tá
+ Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
+ Convention, agreement: hiệp định
+ Combat patrol: tuần chiến
+ Curtain-fire: lưới lửa
+ Deadly weapon: vũ khí giết người
+ Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm
+ Demilitarization: phi quân sự hoá
+ Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
+ Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
+ Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
+ Diplomatic corps: ngoại giao đoàn
+ Disarmament: giải trừ quân bị
+ Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
+ Defense line: phòng tuyến
+ Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật
+ Drill: sự tập luyện
+ Drill-ground: bãi tập, thao trường
+ Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện
+ Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
+ Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
+ Front lines: tiền tuyến
+ Factions and parties: phe phái
+ Faction, side: phe cánh
+ Field hospital: bệnh viện dã chiến
+ Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái
+ Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
+ Field-officer: sĩ quan cấp tá
+ Fighting trench: chiến hào
+ First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy
+ Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
+ Flak: hoả lực phòng không
+ Flak jacket: áo chống đạn
+ Flight recorder: hộp đen trong máy bay
+ Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
+ General: Đại tướng
+ General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh
+ General of the Air Force: Thống tướng Không quân
+ General of the Army: Thống tướng Lục quân
+ General staff: bộ tổng tham mưu
+ Genocide: tội diệt chủng
+ Grenade: lựu đạn
+ Ground forces: lục quân
+ Guerrilla: du kích, quân du kích
+ Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
+ Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa
+ Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery
+ Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng
+ Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ
+ Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn
+ Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo
+ Interception: đánh chặn
+ Jet plane: máy bay phản lực
+ Land force: lục quân
+ Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
+ Landing troops: quân đổ bộ
+ Liaison officer: sĩ quan liên lạc
+ Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá
+ Lieutenant General: Trung tướng
+ Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân
+ Line of march: đường hành quân
+ Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá
+ Major General: Thiếu tướng
+ Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất
+ Mercenary: lính đánh thuê
+ Military attaché: tùy viên quân sự
+ Military base: căn cứ quân sự
+ Military operation: hành binh
+ Militia: dân quân
+ Minefield: bãi mìn
+ Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
+ Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
+ Non-commissioned officer: hạ sĩ quan
+ Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
+ Parachute troops: quân nhảy dù
+ Paramilitary: bán quân sự
+ To boast, to brag: khoa trương
+ To bog down: sa lầy
+ To declare war on (against, upon): tuyên chiến với
+ To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
+ To postpone (military) action: hoãn binh
+ Warrant-officer: chuẩn uý
+ Vice Admiral: Phó Đô đốc
+ Vanguard: Quân Tiên Phong II
+ Veteran troops: quân đội thiện chiến
+ Ministry of defence: bộ Quốc phòng
+ Zone of operations: khu vực tác chiến
Với những thông tin chúng tôi cung cấp trên đây về từ vựng tiếng Anh chủ đề chiến tranh sẽ giúp các bạn có nhiều kiến thức để làm tài liệu khi học tiếng Anh về lĩnh vực đề tài này. Chúc các bạn học tập thật tốt!